PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH GIANG
TRƯỜNG THCS TÂN VIỆT
30296510
DANH SÁCH GIÁO VIÊN ĐĂNG KÍ GIẢNG DẠY LỆCH SO VỚI THỜI KHÓA BIỂU CỦA TUẦN HIỆN TẠI
Từ thứ Hai ngày: 22/4/2024 đến thứ Bẩy ngày: 27/4/2024
Số TTHọ và tênSố tiết dạy theo TKBĐã đăng kí ngày thứ HaiSố tiết chênh lệch
1Đào Thị Tình101
2Nguyễn Thị Hạnh202
3Vũ Thị Nương202
4Vũ Hồng Thành202
5Vũ Thị Huế202
6Vũ Thị Thơm202
7Phạm Thị Thảo202
8Đoàn Thị Hòe202
9Vũ Mạnh Toàn303
10Trần Thị Minh Quyến303
11Nguyễn Diệu Thái303
12Vũ Thị Hoa303
13Phạm Thị Liên303
14Đỗ Văn Trường303
15Vũ Huy Tập404
16Đỗ Thị Linh404

Số TTHọ và tênSố tiết dạy theo TKBĐã đăng kí ngày thứ BaSố tiết chênh lệch
1Đặng Thị Đậm101
2Đào Thị Tình202
3Phạm Thị Hà202
4Vũ Mạnh Toàn202
5Phạm Thị Thảo303
6Vũ Thị Hoa303
7Vũ Hồng Thành404
8Đỗ Thị Linh404
9Phạm Thị Liên404
10Nguyễn Thị Hạnh404
11Vũ Thị Dung404
12Vũ Huy Tập404
13Vũ Thị Nương404
14Vũ Đình Cương404
15Vũ Công Huyện404
16Đỗ Văn Trường505

Số TTHọ và tênSố tiết dạy theo TKBĐã đăng kí ngày thứ TưSố tiết chênh lệch
1Vũ Đình Thắng101
2Vũ Thị Dung202
3Vũ Hồng Thành202
4Vũ Thị Huế303
5Phạm Thị Liên303
6Phạm Thị Hà303
7Phạm Thị Thảo303
8Đỗ Văn Trường404
9Trần Thị Minh Quyến404
10Vũ Công Huyện404
11Nguyễn Thị Hạnh404
12Vũ Huy Tập404
13Vũ Đình Cương404
14Vũ Thị Thơm505
15Đoàn Thị Hòe505

Số TTHọ và tênSố tiết dạy theo TKBĐã đăng kí ngày thứ NămSố tiết chênh lệch
1Vũ Mạnh Toàn101
2Đặng Thị Đậm202
3Phạm Thị Liên202
4Vũ Đình Thắng202
5Đỗ Văn Trường202
6Đoàn Thị Hòe202
7Vũ Thị Nương303
8Vũ Thị Dung404
9Vũ Huy Tập404
10Phạm Thị Hà404
11Phạm Thị Thảo404
12Vũ Hồng Thành404
13Vũ Thị Mây404
14Trần Thị Minh Quyến404
15Vũ Công Huyện404
16Nguyễn Thị Hạnh505
17Vũ Đình Cương505
18Đào Thị Tình606
19Vũ Thị Thơm606
20Đỗ Thị Linh606
21Nguyễn Diệu Thái606

Số TTHọ và tênSố tiết dạy theo TKBĐã đăng kí ngày thứ SáuSố tiết chênh lệch
1Vũ Thị Hoa202
2Vũ Thị Nương202
3Vũ Đình Cương303
4Phạm Thị Hà303
5Đoàn Thị Hòe303
6Vũ Mạnh Toàn303
7Đặng Thị Đậm303
8Vũ Huy Tập303
9Vũ Đình Thắng303
10Nguyễn Diệu Thái303
11Vũ Công Huyện404
12Vũ Thị Huế404
13Vũ Thị Mây404
14Nguyễn Thị Hạnh404
15Vũ Thị Dung404
16Trần Thị Minh Quyến404

Số TTHọ và tênSố tiết dạy theo TKBĐã đăng kí ngày thứ BẩySố tiết chênh lệch
1Vũ Thị Huế202
2Vũ Hồng Thành202
3Phạm Thị Thảo202
4Vũ Mạnh Toàn202
5Trần Thị Minh Quyến303
6Nguyễn Diệu Thái303
7Vũ Thị Thơm303
8Phạm Thị Liên303
9Đào Thị Tình303
10Vũ Thị Dung303
11Vũ Thị Nương404
12Đỗ Văn Trường404
13Đoàn Thị Hòe404
14Đỗ Thị Linh404