Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
TKTO-00005
| Vũ Hữu Bình | Nâng cao phát triển toán 6 tập 1 | Giáo Dục | Hà nội | 2004 | 51 | 12000 |
2 |
TKTO-00006
| Vũ Hữu Bình | Nâng cao phát triển toán 6 tập 1 | Giáo Dục | Hà nội | 2004 | 51 | 12000 |
3 |
TKTO-00007
| Vũ Hữu Bình | Nâng cao phát triển toán 6 tập 1 | Giáo Dục | Hà nội | 2004 | 51 | 12000 |
4 |
TKTO-00008
| Vũ Hữu Bình | Nâng cao phát triển toán 6 tập 1 | Giáo Dục | Hà nội | 2004 | 51 | 12000 |
5 |
TKTO-00009
| Vũ Hữu Bình | Nâng cao phát triển toán 6 tập 2 | Giáo Dục | Hà nội | 2003 | 51 | 9500 |
6 |
TKTO-00010
| Vũ Hữu Bình | Nâng cao phát triển toán 6 tập 2 | Giáo Dục | Hà nội | 2003 | 51 | 9500 |
7 |
TKTO-00011
| Vũ Hữu Bình | Nâng cao phát triển toán 6 tập 2 | Giáo Dục | Hà nội | 2003 | 51 | 9500 |
8 |
TKTO-00012
| Vũ Hữu Bình | Nâng cao phát triển toán 6 tập 2 | Giáo Dục | Hà nội | 2003 | 51 | 9500 |
9 |
TKTO-00013
| Vũ Hữu Bình | Nâng cao phát triển toán 6 tập 2 | Giáo Dục | Hà nội | 2003 | 51 | 9500 |
10 |
TKTO-00014
| Vũ Hữu Bình | Nâng cao phát triển toán 6 tập 2 | Giáo Dục | Hà nội | 2003 | 51 | 9500 |
|