STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Tiến Anh | 6 C | TKNN-00030 | 150 Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 6 | Mai Vi Phương | 03/10/2024 | 50 |
2 | Cù Thị Khánh Huyền | 9 C | STN-00056 | Nơi xa | Văn Linh | 16/11/2024 | 6 |
3 | Đặng Dương Gia Huy | 7 B | TKHH-00022 | Bài tập trắc nghiệm hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 19/11/2024 | 3 |
4 | Đặng Duy Khánh | 6 A | TKNN-00024 | Trọng Tâm kiến thức tiếng anh 8, Có đáp án | Ngô Văn Minh | 19/11/2024 | 3 |
5 | Đặng Nguyễn Minh Phương | 7 A | STN-00122 | Câu chuyện từ lớp học này | Chúc Chi | 16/11/2024 | 6 |
6 | Đặng Thị Khánh Huyền | 7 B | TKSH-00045 | Phương pháp hướng dẫn và giải bài tập Sinh Học 9 | Nguyễn Văn Sang | 19/11/2024 | 3 |
7 | Đào Vũ Minh Phương | 7 A | TKNN-00027 | Bài Tập bổ sung tiếng Anh 7 | Võ Thị Thúy Anh | 16/11/2024 | 6 |
8 | Đoàn Quang Dũng | 7 C | TKNV-00047 | Tiếng việt nâng cao 8 | Đỗ Việt Hùng | 19/11/2024 | 3 |
9 | Dương Gia Bảo | 8 C | STN-00079 | Mạng nhện của Chalotte | Nguyễn nguyệt Cẩm | 01/11/2024 | 21 |
10 | Hoàng Kiều Anh | 6 B | TKNN-00037 | Ôn Tập Và kiểm tra tiếng Anh 7 | Nguyễn Thị Chi | 18/10/2024 | 35 |
11 | Hoàng Tuyết Liên | 8 B | TKNN-00040 | Ôn Tập Và kiểm tra tiếng Anh 7 | Nguyễn Thị Chi | 02/11/2024 | 20 |
12 | Lê Minh Đức | 8 B | TKNV-00014 | Hướng dẫn tự học Ngữ Văn 6 Tập 1 | Nguyễn Xuân Lạc | 02/11/2024 | 20 |
13 | Lê Minh Đức | 8 B | TKNV-00025 | Bài Tập TV Nâng cao ngữ văn 9 | Phạm Ngọc Thắm | 02/11/2024 | 20 |
14 | Lê Tâm Dương | 7 C | TKNV-00017 | Hướng dẫn tự học Ngữ Văn 6 Tập 1 | Nguyễn Xuân Lạc | 19/11/2024 | 3 |
15 | Nguyễn Duy Anh | 9 C | STN-00036 | Hoa nắng sân trường | Nhiều tác giả | 16/11/2024 | 6 |
16 | Nguyễn Hoàng Huy | 6 A | TKNN-00014 | Ôn tập và kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh 9 | Nguyễn Hiền Phương | 19/11/2024 | 3 |
17 | Nguyễn Hồng Anh | 7 C | TKNV-00051 | Tiếng việt nâng cao 8 | Đỗ Việt Hùng | 19/11/2024 | 3 |
18 | Nguyễn Huy Nhật | 7 A | TKNN-00026 | Bài Tập bổ sung tiếng Anh 7 | Võ Thị Thúy Anh | 16/11/2024 | 6 |
19 | Nguyễn Khánh Bình | 6 A | TKNN-00025 | Bài Tập bổ sung tiếng Anh 7 | Võ Thị Thúy Anh | 19/11/2024 | 3 |
20 | Nguyễn Minh Hiển | 9 A | TKNN-00044 | Ngữ Pháp thực hành tiếng Anh 7 | Trịnh Quang Vinh | 16/11/2024 | 6 |
21 | Nguyễn Minh Long | 6 A | TKNV-00027 | Hướng dẫn làm bài tập tiếng việt 9 | Lê Văn Hoa | 19/11/2024 | 3 |
22 | Nguyễn Phương Nhi | 9 C | TKNN-00019 | Tiếng Anh Nâng Cao 9 | Nguyễn Thị Minh Hương | 16/11/2024 | 6 |
23 | Nguyễn Thị Bảo An | 9 C | TKNN-00057 | Sổ tay Tiêng Anh 9 | Võ Thị Thúy Anh | 16/11/2024 | 6 |
24 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 6 B | TKNN-00043 | Ngữ Pháp thực hành tiếng Anh 7 | Trịnh Quang Vinh | 16/11/2024 | 6 |
25 | Nguyễn Thị Thanh Dịu | 8 A | TKNN-00008 | Bài Tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh 9 | Trương Thị Minh Thi | 02/11/2024 | 20 |
26 | Nguyễn Tuệ Minh | 6 B | STN-00097 | Ông Hoang và người đầy tớ | Xuân Trung | 07/11/2024 | 15 |
27 | Phạm Duy Anh | 6 C | TKNV-00072 | Từ điển chính tả phân biệt N & NG | Nguyễn Như Ý | 19/11/2024 | 3 |
28 | Phạm Gia Bảo | 7 C | TKNN-00071 | BT, Bổ trợ, NC, T.ANH 7 | Tứ Anh | 19/11/2024 | 3 |
29 | Phạm Khánh Linh | 8 B | TKNN-00054 | Bồi dưỡng phương pháp dạy Tiêng Anh | Phạm Phương Luyện | 02/11/2024 | 20 |
30 | Phạm Minh Ánh | 7 C | TKNV-00052 | Tiếng việt nâng cao 8 | Đỗ Việt Hùng | 19/11/2024 | 3 |
31 | Phạm Ngọc Thuận Thiên | 7 B | TKHH-00012 | Hướng dẫn làm Bài tập hóa học 8 | Đỗ Tất Hiển | 19/11/2024 | 3 |
32 | Phạm Thế Sang | 7 A | TKNN-00012 | 20 Bài kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh | Nguyễn Bá | 16/11/2024 | 6 |
33 | Phạm Thu Huyền | 8 C | TKNN-00021 | Ngữ Pháp thực Hành tiếng anh 9, | Trịnh Quang Vinh | 01/11/2024 | 21 |
34 | Phạm Thu Thủy | 8 A | TKNN-00050 | Hướng Dẫn làm bài tập tiếng Anh 9 | Nguyễn Quốc Tuấn | 02/11/2024 | 20 |
35 | Phạm Văn Đồng | 8 B | TKNN-00018 | Tiếng Anh Nâng Cao 9 | Nguyễn Thị Minh Hương | 02/11/2024 | 20 |
36 | Phan Thị Khánh Ngọc | 9 A | TKSH-00034 | Giải Phẫu sinh lí người | Nguyễn Quang Mai | 17/09/2024 | 66 |
37 | Tạ Thị Khánh Hòa | 9 A | TKNN-00028 | Bài Tập bổ sung tiếng Anh 7 | Võ Thị Thúy Anh | 16/11/2024 | 6 |
38 | Thọ Quang Thắng | 8 C | STN-00025 | Chuyện kể về bà | Nhiều tác giả | 01/11/2024 | 21 |
39 | Trần Anh Quang | 8 A | TKNN-00048 | Hướng Dẫn làm bài tập tiếng Anh 8 | Nguyễn Quốc Tuấn | 02/11/2024 | 20 |
40 | Trần Minh Quang | 7 A | STN-00190 | NGƯỜI MẸ CẦM SÚNG | NGUYỄN THI | 16/11/2024 | 6 |
41 | Trần Phương Anh | 7 C | TKNV-00031 | Giải thích các từ gần âm gần nghĩa dễ nhầm lẫn | Trương Chính | 19/11/2024 | 3 |
42 | Vũ Anh Thư | 8 B | TKNN-00015 | Ôn tập và kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh 9 | Nguyễn Hiền Phương | 02/11/2024 | 20 |
43 | Vũ Bảo Linh | 6 A | STN-00021 | Chuyện kể về bà | Nhiều tác giả | 19/11/2024 | 3 |
44 | Vũ Cẩm Vân | 7 C | STN-00183 | CATALONIA-TÌNH YÊU CỦA TÔI | GEORGE ORWELL | 16/10/2024 | 37 |
45 | Vũ Công Đạt | 8 C | SDD-00065 | Những vòng tay âu yếm | Vương Mộc | 01/11/2024 | 21 |
46 | Vũ Công Việt Tú | 6 B | TKNN-00033 | Hướng Dẫn Học tiếng Anh 6 | Tứ Anh | 16/11/2024 | 6 |
47 | Vũ Hà Anh | 7 C | TKNV-00016 | Hướng dẫn tự học Ngữ Văn 6 Tập 1 | Nguyễn Xuân Lạc | 19/11/2024 | 3 |
48 | Vũ Hoàng Hiếu | 7 B | TKHH-00019 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hóa 9 THCS | Ngô Ngọc An | 19/11/2024 | 3 |
49 | Vũ Hoàng Lâm | 7 B | TKSH-00044 | Sinh Học Cơ Bản Và Nâng Cao 9 | Lê Đình Trung | 19/11/2024 | 3 |
50 | Vũ Hoàng Long | 6 B | TKNN-00039 | Ôn Tập Và kiểm tra tiếng Anh 7 | Nguyễn Thị Chi | 16/11/2024 | 6 |
51 | Vũ Minh Đức | 9 A | TKNN-00034 | Hướng Dẫn Học tiếng Anh 6 | Tứ Anh | 16/11/2024 | 6 |
52 | Vũ Minh Phương | 9 A | STN-00004 | Những truyện ngắn hay viết cho thiếu nhi | Phong Thu | 16/11/2024 | 6 |
53 | Vũ Minh Quang | 8 C | TKNN-00010 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 9 | Nguyễn Thị Minh Hương | 01/11/2024 | 21 |
54 | Vũ Ngọc Tâm Nhi | 7 A | TKNN-00013 | 20 Bài kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh | Nguyễn Bá | 16/11/2024 | 6 |
55 | Vũ Nguyễn Bảo Linh | 6 C | TKVL-00012 | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 7 | Nguyễn Đức Hiệp | 19/11/2024 | 3 |
56 | Vũ Nguyễn Mai Anh | 8 C | TKNV-00019 | Thiết kế hệ thống câu hỏi Ngữ Văn 6 | Trần Đình Chung | 01/11/2024 | 21 |
57 | Vũ Nhật Thành | 7 A | STN-00130 | Một thời để nhớ | Vũ Dương Thụy | 16/11/2024 | 6 |
58 | Vũ Phú Thành | 8 B | TKNN-00011 | 670 Câu trắc nghiệm tiếng Anh | Thảo Nguyên | 02/11/2024 | 20 |
59 | Vũ Phúc Đức | 6 A | TKNN-00023 | Trọng Tâm kiến thức tiếng anh 8, Có đáp án | Ngô Văn Minh | 19/11/2024 | 3 |
60 | Vũ Phúc Khoa | 9 A | STN-00029 | Mồ côi hạnh Phúc | Ngọc Lê | 16/11/2024 | 6 |
61 | Vũ Phúc Lâm Phong | 8 A | TKNN-00080 | BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI VIOLYMPIC TIẾNG ANH 7 | LINH ĐAN | 02/11/2024 | 20 |
62 | Vũ Phúc Thu Hiền | 6 A | TKNN-00029 | Bài Tập bổ sung tiếng Anh 7 | Võ Thị Thúy Anh | 19/11/2024 | 3 |
63 | Vũ Phương Nhung | 8 A | TKNN-00016 | Ôn tập và kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh 9 | Nguyễn Hiền Phương | 02/11/2024 | 20 |
64 | Vũ Quốc Chiến | 9 C | TKNN-00052 | VVORKBOOK Bài tập Tiêng Anh 9 | Tứ Anh | 16/11/2024 | 6 |
65 | Vũ Quý Dương | 9 A | TKNN-00032 | 150 Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 6 | Mai Vi Phương | 16/11/2024 | 6 |
66 | Vũ Song Vũ | 7 C | TKNV-00043 | Tiếng việt nâng cao 7 | Diệp Quang Ban | 19/11/2024 | 3 |
67 | Vũ Thanh Bình | 7 C | TKNV-00013 | Những bài tập văn 6 | Lưu Duy Cán | 19/11/2024 | 3 |
68 | Vũ Thị Ánh Nguyệt | 6 B | STN-00014 | Những truyện ngắn hay viết cho thiếu nhi | Phong Thu | 16/11/2024 | 6 |
69 | Vũ Thị Bảo Quyên | 6 A | STN-00065 | ƠMA LAI | Hoàng Văn Biểu | 10/10/2024 | 43 |
70 | Vũ Thị Hồng Nhung | 6 B | STN-00024 | Đường chúng tôi đi | Vũ Dương Thụy | 16/11/2024 | 6 |
71 | Vũ Thị Kim Ngân | 6 B | SDD-00068 | Truyện kể về các nhà bác học sinh học | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 07/11/2024 | 15 |
72 | Vũ Thị Linh | 6 C | TKVL-00013 | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 7 | Nguyễn Đức Hiệp | 19/11/2024 | 3 |
73 | Vũ Thị Thủy Tiên | 6 B | STN-00060 | Gió bụi Sài Gòn | Bùi Cát Vũ | 16/11/2024 | 6 |
74 | Vũ Triệu Quỳnh Anh | 6 C | TKNV-00020 | Thiết kế hệ thống câu hỏi Ngữ Văn 6 | Trần Đình Chung | 19/11/2024 | 3 |
75 | Vũ Tuấn Anh | 9 C | TKNN-00038 | Ôn Tập Và kiểm tra tiếng Anh 7 | Nguyễn Thị Chi | 16/11/2024 | 6 |